Thực đơn
Cấp bậc quân sự Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản Lực lượng Phòng vệ Trên khôngPhân khu | Cấp tướng | Cấp tá | Cấp úy | Cấp chuẩn úy | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bậc nhất | ||||||||||
Bậc hai | ||||||||||
Phù hiệu |
Phân khu | Sĩ | Binh | Học viên | Binh | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quân hàm | Trưởng sĩ | Thượng sĩ | Trung sĩ | Hạ sĩ | Binh nhất | Binh nhì | Binh bét | ||
Bậc nhất | |||||||||
Bậc hai | |||||||||
Phù hiệu | Khuyết | ||||||||
Tham khảo | Sử dụng năm Bình Thành thứ 23 | Bãi bỏ năm Bình Thành thứ 22 |
Thực đơn
Cấp bậc quân sự Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản Lực lượng Phòng vệ Trên khôngLiên quan
Cấp độ an toàn sinh học Cấp bậc quân sự Lực lượng Vũ trang Liên Xô Cấp bậc quân sự Liên Xô 1935–1940 Cấp bậc quân sự Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản Cấp Ảm Cấp số nhân Cấp bậc Cảnh sát Nhân dân Trung Quốc Cấp sao biểu kiến Cấp số cộng Cấp bậc quân sự Lực lượng Vũ trang Nhân dân LàoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cấp bậc quân sự Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản http://www.mod.go.jp/pco/osaka/jsdf/rank/index.htm... http://uniforminsignia.org/index.php?option=com_in...